Chuyển bộ gõ


Vietnamese - French Dictionary

Hiển thị từ 3961 đến 4080 trong 7112 kết quả được tìm thấy với từ khóa: t^
thiết kế thiết kị thiết lập thiết lộ
thiết mộc thiết nghĩ thiết quân luật thiết tha
thiết thân thiết thạch thiết thực thiết tưởng
thiết yếu thiếu thiếu úy thiếu điều
thiếu dinh dưỡng thiếu gì thiếu hụt thiếu máu
thiếu mặt thiếu nữ thiếu nhi thiếu niên
thiếu phụ thiếu quân thiếu sót thiếu sinh quân
thiếu tá thiếu thời thiếu thốn thiếu tướng
thiềm thiềm cung thiềm thừ thiền
thiền định thiền đường thiền gia thiền học
thiền môn thiền sư thiền tông thiền tăng
thiền trai thiền trượng thiều quang thiểm độc
thiểm thiểm độc thiển thiển cận thiển kiến
thiển lậu thiển nghĩ thiểu đức thiểu lực
thiểu não thiểu năng thiểu nhiệt thiểu số
thiện thiện ác thiện ý thiện cảm
thiện căn thiện chí thiện chính thiện chiến
thiện nam tín nữ thiện ngôn thiện nghệ thiện nhân
thiện tâm thiện tiện thiện xạ thiệp
thiệp liệp thiệp thế thiệt thiệt chiến
thiệt hại thiệt hơn thiệt mạng thiệt thà
thiệt thân thiệt thòi thin thít thinh
thinh không thinh thích thiu thiu người
thiu thối thiu thỉu thiu thiu tho
thoa thoai thoải thoang thoáng thoang thoảng
thoàn thoái thoái bộ thoái biến
thoái binh thoái chí thoái hoá thoái lui
thoái ngũ thoái nhiệt thoái thác thoái thủ
thoái thu thoái trào thoái triển thoái vị
thoán đoạt thoán nghịch thoán vị thoáng

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.